closeQUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Comoros VS Ghana 23:00 21/11/2023

Comoros
2023-11-21 23:00:00
1
-
0
Trạng thái:Kết thúc trận
Ghana
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Comoros

    0030

    Ghana

    0040
    0
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Sút chính xác
    0
    49
    Tấn công nguy hiểm
    87
    0
    Thẻ vàng
    0
    96
    Tấn công
    143
    3
    Phạt góc
    4
    4
    Sút chệch
    12
    48
    Tỷ lệ khống chế bóng
    52
    Phát trực tiếp văn bản
    Mitom TV
    - Gunnar, Sowah, Idris Baba.
    Mitom TV
    - Komoro đổi người, Harry, Faiz Selmani.
    Mitom TV
    - Người Gunnar, Isabeth Fatuu, Jordan Ayu.
    Mitom TV
    79' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã trình ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho
    Mitom TV
    - Bàn thắng thứ 7.
    Mitom TV
    - Komoro đổi người, Mezne Maurida. - Không, không.
    Mitom TV
    - Komoro đổi người, Ahmedy Abdullah. - Ừm, không, không.
    Mitom TV
    - The Gunners đổi người, Majid Ashemeuru, Siles Abdul Samedine.
    Mitom TV
    - Người Ghana, Ernest Numagnan, Antoine Semino.
    Mitom TV
    61' - Bàn thắng thứ 6.
    Mitom TV
    - Komoro đổi người, Rafiki Said...
    Mitom TV
    - Bàn thắng thứ 5.
    Mitom TV
    - Người Gunnar, Muhammad Cudus, Andre Ayu.
    Mitom TV
    45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc, kết thúc trận đấu trên, tỷ số đang là 1-0.
    Mitom TV
    - 1 bàn thắng! Bóng đến rồi! Mezne Maurida đã vượt lên dẫn đầu cuộc đua này!
    Mitom TV
    - Bàn thắng thứ 4.
    Mitom TV
    25' - Cà Mau mở tỷ số đầu tiên với 3 cú sút phạt góc thành bàn mở tỷ số.
    Mitom TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Mitom TV
    - Cầu thủ thứ 2.
    Mitom TV
    2' - 2 phút, Coutinho giành cú sút phạt góc đầu tiên của sân này
    Mitom TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Mitom TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Mitom TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Mitom TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Ghana

    Tỷ số

    Comoros
    Comoros
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Ghana
    Ghana
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1642532400
    competitionCAF AFCON
    competitionComoros
    2
    competitionGhana
    3
    1447772400
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionComoros
    2
    competitionGhana
    0
    1447416000
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionGhana
    0
    competitionComoros
    0

    Thành tựu gần đây

    Comoros
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionCentral African Republic
    4
    competitionComoros
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionComoros
    1
    competitionCape Verde
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionZambia
    1
    competitionComoros
    1
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionComoros
    2
    competitionMauritius
    0
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionMauritius
    4
    competitionComoros
    2
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionComoros
    1
    competitionReunion
    1
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionMayotte
    0
    competitionComoros
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionComoros
    2
    competitionMalawi
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionComoros
    2
    competitionZambia
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionComoros
    0
    competitionSeychelles
    3
    Ghana
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionMadagascar
    1
    competitionGhana
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGhana
    4
    competitionUSA
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGhana
    2
    competitionMexico
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionLiberia
    3
    competitionGhana
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionCentral African Republic
    2
    competitionGhana
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGhana
    0
    competitionMadagascar
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGhana
    1
    competitionAngola
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionAngola
    1
    competitionGhana
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionGhana
    2
    competitionNiger
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionSudan
    3
    competitionGhana
    1

    Thư mục gần

    Comoros
    Comoros
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Ghana
    Ghana
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Comoros

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Ghana

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Comoros

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Comoros
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Comoros

    bắt đầu đội hình

    Comoros

    Comoros

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Ghana

    Ghana

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Comoros
    Comoros
    Ghana
    Ghana
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Comoros logo
    Comoros
    Ghana logo
    Ghana
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    01/18 19:00:00
    CAF AFCON
    Comoros
    3
    Ghana
    2
    1.5/Thua Tài/13
    13
    11/17 15:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Phi)
    Comoros
    0
    Ghana
    2
    2.5/Thua
    0
    11/13 12:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Phi)
    Ghana
    0
    Comoros
    0
    -1.75/Thua
    0
    Ghana logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Comoros logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Guinea Bissau
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    3.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    6.
    Djibouti
    2
    0/0/2
    0/7
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    3.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    4.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    3.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    4.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    5.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    2
    2/0/0
    11/0
    6
    3.
    Kenya
    2
    1/0/1
    6/2
    3
    4.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    5.
    Seychelles
    2
    0/0/2
    0/14
    0
    6.
    Gambia
    2
    0/0/2
    2/5
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Equatorial Guinea
    2
    2/0/0
    2/0
    6
    2.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Liberia
    2
    0/0/2
    0/2
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Mali
    2
    1/1/0
    4/2
    4
    2.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Madagascar
    2
    1/0/1
    3/1
    3
    4.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    5.
    Central African Republic
    2
    0/1/1
    3/5
    1
    6.
    Chad
    2
    0/0/2
    1/6
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy